Có 2 kết quả:

哀悯 āi mǐn ㄚㄧ ㄇㄧㄣˇ哀憫 āi mǐn ㄚㄧ ㄇㄧㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to take pity on
(2) to feel sorry for

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to take pity on
(2) to feel sorry for

Bình luận 0